Thông (Pinus merkusii) là loài cây gỗ lớn quen thuộc ở vùng đồi núi Việt Nam, thường được trồng lấy gỗ và nhựa. Trong y học cổ truyền, nhựa thông, lá thông và hạt thông đều là vị thuốc quý – có tác dụng bổ phế, giảm ho, kháng viêm, thông khiếu, hoạt huyết, tiêu ứ, và làm lành vết thương.
Các nghiên cứu hiện đại đã chứng minh tinh dầu thông chứa nhiều terpenoid tự nhiên có hoạt tính kháng khuẩn, chống viêm, giảm đau và chống oxy hóa mạnh, được ứng dụng trong dược phẩm, mỹ phẩm và y học phục hồi.
Tên gọi khác
-
Tên khác: Thông nhựa, Thông hai lá, Thông ta.
-
Tên khoa học: Pinus merkusii Jungh. et de Vriese.
-
Họ: Pinaceae (Họ Thông).
-
Tên tiếng Trung: 松树 (Sōng shù).
-
Tên tiếng Anh: Merkus pine, Sumatran pine.
-
Dược liệu: Resina Pini (Nhựa thông), Folium Pini (Lá thông), Semen Pini (Hạt thông).
Mô tả thực vật
Thông là cây gỗ lớn, thường xanh quanh năm, cao 25–40 m, thân thẳng, vỏ nứt dọc, có màu nâu xám, tiết nhiều nhựa thơm.
-
Lá: hình kim, dài 10–20 cm, mọc thành chùm 2 lá, màu xanh bóng, dai.
-
Nón đực: hình trụ nhỏ, mọc ở đầu cành, chứa phấn vàng.
-
Nón cái: to hơn, hình trứng, khi chín hóa gỗ, chứa nhiều hạt có cánh.
-
Nhựa thông: tiết ra từ thân cây, sệt, trong, có mùi thơm đặc trưng.
-
Mùa ra hoa – kết quả: tháng 3–8.
Phân bố – Sinh thái
Thông là loài bản địa Đông Nam Á, phân bố ở Lào, Thái Lan, Campuchia, Indonesia và Việt Nam.
Ở nước ta, Pinus merkusii mọc tự nhiên và được trồng nhiều ở Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Lâm Đồng, Kon Tum, Gia Lai, Ba Vì và Tam Đảo.
Cây ưa sáng, chịu hạn, sinh trưởng tốt trên đất đồi, đất cát pha, tầng đất sâu, thoát nước tốt.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Nhựa thông: thu bằng cách khoan hoặc cạo thân cây, hứng nhựa chảy ra, phơi khô hoặc chưng cất lấy tinh dầu.
-
Lá thông: hái quanh năm, rửa sạch, phơi hoặc sấy khô.
-
Hạt thông: thu khi quả chín, lấy nhân hạt.
Tính vị: thơm, cay, ấm.
Quy kinh: phế, can, thận.
Thành phần hóa học
Thông chứa nhiều hợp chất hoạt tính:
-
Tinh dầu (20–30%): α-pinene, β-pinene, limonene, camphene, bornyl acetate – có hoạt tính kháng khuẩn, long đờm, giảm đau.
-
Resin acid (axit nhựa): abietic acid, pimaric acid – chống viêm và làm lành vết thương.
-
Flavonoid, tanin, lignan, vitamin E, carotenoid.
-
Nhân hạt thông: giàu acid béo không bão hòa (linoleic, oleic) và protein dễ hấp thu.
α-Pinene và abietic acid trong nhựa thông có tác dụng ức chế phản ứng viêm, chống oxy hóa và diệt khuẩn mạnh, được ứng dụng trong điều trị các bệnh hô hấp và da liễu (Kim et al., 2021 – Phytomedicine).
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Kháng khuẩn – kháng nấm: ức chế Staphylococcus aureus, E. coli, Candida albicans.
-
Chống viêm – giảm đau: ức chế enzym COX-2, giảm sưng đau cơ khớp.
-
Long đờm, giảm ho: làm loãng dịch tiết phế quản, tăng thông khí phổi.
-
Chống oxy hóa: bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do.
-
Làm lành vết thương: kích thích tăng sinh tế bào sừng và nguyên bào sợi.
-
Giảm căng thẳng, thư giãn tinh thần: tinh dầu thông được dùng trong xông hơi, massage, liệu pháp hương thơm.
Theo y học cổ truyền
-
Tính vị: cay, ấm, thơm.
-
Công năng: ôn phế, hành khí, chỉ thống, tiêu viêm, chỉ khái, hoạt huyết.
-
Chủ trị:
-
Ho khan, ho có đờm, viêm phế quản.
-
Phong thấp, đau khớp, tê mỏi chân tay.
-
Mụn nhọt, vết thương, sưng viêm.
-
Bế kinh, đau bụng kinh, tắc tia sữa.
-
Mệt mỏi, suy nhược cơ thể.
-
Liều dùng:
-
Lá hoặc nhựa: 4–12 g khô/ngày (sắc uống hoặc xông hơi).
-
Hạt thông: ăn 5–10 g/ngày, giúp bổ phổi, nhuận tràng.
Một số bài thuốc dân gian
-
Trị ho, viêm phế quản:
Lá thông 10 g, Húng chanh 8 g, Cam thảo đất 6 g – sắc uống ngày 2 lần. -
Đau khớp, tê thấp:
Nhựa thông 10 g, Thiên niên kiện 10 g, Ngưu tất 12 g – ngâm rượu uống mỗi ngày 1–2 ly nhỏ. -
Làm lành vết thương, mụn nhọt:
Nhựa thông trộn sáp ong đun chảy, bôi ngoài da 2–3 lần/ngày. -
Thư giãn tinh thần:
Xông tinh dầu thông 10 phút trước ngủ – giúp giảm stress, thông mũi, dễ ngủ.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng hạt.
-
Thời vụ: trồng đầu mùa mưa (tháng 4–6).
-
Đất: đồi cao, đất pha cát, thoát nước tốt.
-
Chăm sóc: làm cỏ, vun gốc, tưới ẩm mùa khô.
-
Thu hoạch: nhựa sau 10–15 năm trồng, lá quanh năm, hạt vào mùa thu.
Lưu ý khi sử dụng
-
Không dùng nhựa thông chưa tinh chế để uống.
-
Người âm hư, nóng trong, viêm loét dạ dày không nên dùng kéo dài.
-
Dầu thông nguyên chất có thể gây kích ứng nếu dùng quá liều trên da.
Tài liệu tham khảo
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc Việt Nam, tập II.
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
-
Plants of the World Online – Pinus merkusii Jungh. et de Vriese.
-
Kim et al. (2021). Anti-inflammatory effects of α-pinene and abietic acid from pine resin. Phytomedicine.
-
Lee et al. (2020). Antioxidant and wound healing properties of pine essential oil. Journal of Ethnopharmacology.
👉 Thông – cây thuốc vừa mang hương thơm của núi rừng, vừa là “kho dược liệu tự nhiên” giúp thanh phế, giảm ho, tiêu viêm, làm lành vết thương và thư giãn tinh thần, đóng vai trò quan trọng trong cả y học cổ truyền và hiện đại.




