Mục lục
Trầu không (Piper betle) là loài cây dây leo quen thuộc, thường thấy trong vườn nhà, được dùng để ăn trầu, khử khuẩn, chữa viêm họng, hôi miệng, viêm da và giảm đau nhức. Trong y học cổ truyền, trầu không là vị thuốc cay ấm, thơm nồng, được xem là “kháng sinh tự nhiên” của người Việt.
Giới thiệu
Trầu không thuộc họ Hồ tiêu (Piperaceae). Trong Đông y, lá trầu không có vị cay, tính ấm, mùi thơm, quy kinh Tỳ – Phế – Vị, tác dụng tán hàn, trừ phong thấp, tiêu viêm, sát trùng và giảm đau.
Các nghiên cứu hiện đại chứng minh lá trầu không chứa nhiều tinh dầu, phenol, eugenol, chavicol và tanin, có khả năng diệt khuẩn, kháng nấm, chống viêm, chống oxy hóa, bảo vệ tế bào da và niêm mạc.
Tên gọi khác
-
Trầu không, Trầu, Trầu cay
-
Tiếng Anh: Betel leaf, Betel vine
-
Tên khoa học: Piper betle L.
Họ thực vật
Piperaceae (Họ Hồ tiêu).
Mô tả thực vật
-
Thân: dây leo, có nhiều đốt, mỗi đốt mọc rễ bám.
-
Lá: mọc đơn, hình tim, bóng, mùi thơm cay.
-
Hoa: nhỏ, mọc thành bông ở nách lá.
-
Quả: mọng, chứa nhiều hạt nhỏ.
Phân bố và sinh thái
-
Thế giới: Phân bố ở Đông Nam Á – Ấn Độ, Thái Lan, Lào, Campuchia.
-
Việt Nam: Trồng rộng rãi ở khắp vùng đồng bằng, trung du, đặc biệt ở miền Trung và Nam Bộ.
-
Sinh thái: Cây ưa ẩm, bóng râm, nhân giống dễ bằng hom thân.
Bộ phận dùng – Thu hái – Sơ chế
-
Bộ phận dùng: Lá, thân, rễ.
-
Thu hái: Quanh năm, chọn lá bánh tẻ, xanh đậm.
-
Sơ chế: Dùng tươi hoặc phơi khô, có thể chưng cất tinh dầu.
Thành phần hóa học
-
Tinh dầu (0,8–1,5%): chavicol, eugenol, chavibetol.
-
Tanin, flavonoid, alkaloid.
-
Các acid hữu cơ và khoáng chất.
Tác dụng dược lý (nghiên cứu hiện đại)
-
Kháng khuẩn, kháng nấm: hiệu quả với Staphylococcus, E. coli, Candida albicans.
-
Chống viêm, giảm đau: ức chế COX, giảm sưng viêm khớp, đau cơ.
-
Chống oxy hóa: bảo vệ tế bào, chống lão hóa.
-
Khử mùi, kháng khuẩn khoang miệng: giảm hôi miệng, viêm lợi, viêm họng.
-
Chống co thắt, giảm đau bụng.
Công dụng – Cách dùng trong y học cổ truyền
-
Sát khuẩn, tiêu viêm: trị viêm họng, viêm da, mụn nhọt.
-
Giảm đau, trừ phong thấp: chữa đau nhức khớp, bầm tím, đau bụng lạnh.
-
Chống hôi miệng, hôi nách: diệt khuẩn và khử mùi.
-
Làm ấm cơ thể, tiêu đờm: hỗ trợ ho, cảm lạnh.
Liều dùng tham khảo: 5 – 10 lá/ngày (dạng tươi); hoặc 10 – 15 g khô/ngày, sắc uống, xông hoặc dùng ngoài.
Bài thuốc dân gian:
-
Viêm họng, ho: Lá trầu 5–7 lá, giã lấy nước cốt pha mật ong, uống ấm.
-
Hôi miệng, sâu răng: Nhai 1–2 lá tươi, hoặc sắc nước súc miệng.
-
Đau nhức khớp: Lá trầu 10 lá, rượu trắng 100 ml, xoa bóp ngoài da.
-
Viêm da, mụn nhọt: Lá trầu giã nát, đắp hoặc rửa ngoài.
-
Đau bụng lạnh: Lá trầu 5 lá, gừng 3 lát, sắc uống nóng.
An toàn và lưu ý
-
Dùng đúng liều, không quá nhiều (vì tinh dầu đậm đặc dễ kích ứng).
-
Không uống rượu trầu hoặc tinh dầu trầu liều cao.
-
Người viêm loét dạ dày, nhiệt miệng nên hạn chế.
Cách trồng và chăm sóc
-
Nhân giống: bằng hom thân.
-
Điều kiện trồng: đất mùn ẩm, bóng râm, thoát nước.
-
Chăm sóc: tưới ẩm thường xuyên, làm giàn cho cây leo.
-
Thu hoạch: sau 6–8 tháng, có thể hái lá quanh năm.
Hiện trạng bảo tồn
Trầu không là cây trồng truyền thống, phổ biến ở Việt Nam. Hiện được khai thác làm dược liệu, tinh dầu khử khuẩn, nước súc miệng và mỹ phẩm thiên nhiên. Một số vùng (như Quảng Nam, Bến Tre, Long An) đã hình thành vùng trồng trầu không hữu cơ.
Tài liệu tham khảo
-
Đỗ Tất Lợi (2004). Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam.
-
Viện Dược liệu (2004). Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, tập II.
-
Nam dược thần hiệu (Hải Thượng Lãn Ông).
-
Các nghiên cứu hiện đại về Piper betle – PubMed, MDPI, Frontiers (2010–2024).